Thông số xe i10 hatback 2017

blogxe - tháng 11 28, 2024 - Thông số i10
Nội Dung

 Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản của Hyundai Grand i10 Hatchback 2017 tại Việt Nam (có thể khác biệt tùy theo phiên bản):

Kích thước và trọng lượng

  • Dài x Rộng x Cao: 3.765 x 1.660 x 1.520 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.425 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 167 mm
  • Trọng lượng không tải: 935 – 1.041 kg (tùy phiên bản)

Động cơ

  • Loại động cơ: Kappa 1.0L hoặc 1.2L MPI, xăng, 4 xi-lanh
  • Dung tích xi-lanh:
    • 1.0L: 998 cc
    • 1.2L: 1.248 cc
  • Công suất cực đại:
    • 1.0L: 66 mã lực tại 5.500 vòng/phút
    • 1.2L: 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại:
    • 1.0L: 94 Nm tại 3.500 vòng/phút
    • 1.2L: 120 Nm tại 4.000 vòng/phút

Hộp số

  • Tùy chọn: Số sàn 5 cấp (MT) hoặc số tự động 4 cấp (AT)

Hệ thống treo

  • Treo trước: MacPherson
  • Treo sau: Thanh xoắn

Hệ thống phanh

  • Phanh trước: Đĩa
  • Phanh sau: Tang trống

Dung tích

  • Dung tích bình nhiên liệu: 43 lít
  • Dung tích khoang hành lý: 256 lít

Tính năng an toàn

  • Túi khí: 1 hoặc 2 túi khí (tùy phiên bản)
  • ABS: Có (tùy phiên bản)
  • Cảm biến lùi: Có trên một số phiên bản

Tiện nghi

  • Màn hình cảm ứng 7 inch (tùy phiên bản), hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, AUX
  • Điều hòa chỉnh tay
  • Kính chỉnh điện
  • Hệ thống âm thanh: 4 loa

Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về một phiên bản cụ thể hoặc giá xe, hãy cho tôi biết!