Bảng so sánh thông số Honda Civic từ 2013 đến 2024
năm |
Kích thước (DxRxC, mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
Động cơ |
Công suất (mã lực) |
Mô-men xoắn (Nm) |
Hộp số |
Công nghệ chính |
2013 |
4.525 x 1.755 x 1.435 |
2.67 |
1.8L i-VTEC |
139 |
174 |
Tự động 5 cấp / Sàn 5 cấp |
ABS, EBD, đầu DVD |
2014 |
4.525 x 1.755 x 1.435 |
2.67 |
1.8L i-VTEC / 2.0L i-VTEC |
158 (2.0L) |
187 (2.0L) |
Tự động 5 cấp |
Thêm khởi động nút bấm |
2015 |
4.525 x 1.755 x 1.435 |
2.67 |
1.8L i-VTEC / 2.0L i-VTEC |
158 (2.0L) |
187 (2.0L) |
Tự động 5 cấp |
Tính năng màn hình cảm ứng |
2016 |
4.630 x 1.799 x 1.416 |
2.7 |
1.8L i-VTEC / 1.5L VTEC Turbo |
173 (1.5L) |
220 (1.5L) |
CVT |
Apple CarPlay, Android Auto |
2017 |
4.630 x 1.799 x 1.416 |
2.7 |
1.5L VTEC Turbo |
173 |
220 |
CVT |
Camera Honda LaneWatch |
2018 |
4.630 x 1.799 x 1.416 |
2.7 |
1.5L VTEC Turbo |
173 |
220 |
CVT |
Hỗ trợ đỗ xe |
2019 |
4.630 x 1.799 x 1.416 |
2.7 |
1.8L i-VTEC / 1.5L VTEC Turbo |
173 (1.5L) |
220 (1.5L) |
CVT |
Thêm gói Honda Sensing |
2020 |
4.630 x 1.799 x 1.416 |
2.7 |
1.8L i-VTEC / 1.5L VTEC Turbo |
173 (1.5L) |
220 (1.5L) |
CVT |
Honda Sensing, đèn LED |
2021 |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
2.735 |
1.5L VTEC Turbo |
176 |
240 |
CVT |
Màn hình 9 inch, đồng hồ kỹ thuật số |
2022 |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
2.735 |
1.5L VTEC Turbo |
176 |
240 |
CVT |
Gói Honda Sensing nâng cấp |
2023 |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
2.735 |
1.5L VTEC Turbo |
176 |
240 |
CVT |
Giữ nguyên công nghệ 2022 |
2024 |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
2.735 |
1.5L VTEC Turbo / 2.0L Hybrid e:HEV |
200 (Hybrid) |
240 (1.5L) |
CVT / eCVT |
Thêm phiên bản Hybrid, tiêu hao 4,56L/100km |
